Skip to content

Personal

"Personal" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là "cá nhân", "riêng tư", "thuộc về bản thân". Từ này được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến một người cụ thể, hoặc những thứ có tính chất riêng tư, cá nhân.

Cách sử dụng:

1. Chỉ sự liên quan đến một người cụ thể:

  • Nghĩa: Dùng để miêu tả những thứ thuộc về cá nhân ai đó, hoặc những thứ được sử dụng bởi cá nhân đó.
  • Ví dụ:
    • This is my personal computer. (Đây là máy tính cá nhân của tôi.)
    • She shared some personal information about her family. (Cô ấy đã chia sẻ một số thông tin cá nhân về gia đình mình.)

2. Chỉ tính chất riêng tư, cá nhân:

  • Nghĩa: Dùng để miêu tả những thứ có tính chất riêng tư, không công khai hoặc không dành cho tất cả mọi người.
  • Ví dụ:
    • I don't want to talk about personal matters. (Tôi không muốn nói về những vấn đề riêng tư.)
    • You should keep your personal belongings safe. (Bạn nên giữ những tài sản cá nhân của mình an toàn.)

3. Chỉ sự quan tâm cá nhân:

  • Nghĩa: Dùng để miêu tả sự quan tâm, cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân của ai đó.
  • Ví dụ:
    • I have a personal interest in this project. (Tôi có quan tâm cá nhân đến dự án này.)
    • It's my personal opinion that this book is great. (Theo ý kiến cá nhân của tôi, cuốn sách này rất hay.)

Ghi chú:

  • "Personal" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến con người và những thứ thuộc về con người.
  • Từ này có thể kết hợp với nhiều danh từ khác để tạo thành các cụm danh từ, ví dụ như "personal belongings", "personal life", "personal opinion", "personal hygiene",...

Ngoài ra, "personal" còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác như:

  • Personal growth: sự phát triển cá nhân
  • Personal assistant: trợ lý cá nhân
  • Personal injury: thương tích cá nhân
  • Personal loan: khoản vay cá nhân

Ví dụ:

  • "I'm sorry, I can't share that information, it's personal." (Tôi xin lỗi, tôi không thể chia sẻ thông tin đó, nó là thông tin cá nhân.)
  • "She always keeps her personal diary locked up." (Cô ấy luôn khóa nhật ký cá nhân của mình.)
  • "I have a personal reason for wanting to learn more about this topic." (Tôi có lý do cá nhân để muốn tìm hiểu thêm về chủ đề này.)

"Personal" là một từ phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.