Skip to content Personality
1. Tính cách, cá tính
- Nghĩa: "Personality" dùng để miêu tả những đặc điểm độc đáo, hành vi, cách suy nghĩ và cảm xúc của một người.
- Ví dụ:
- He has a very outgoing personality. (Anh ấy có một tính cách rất hướng ngoại.)
- She is known for her kind personality. (Cô ấy được biết đến với tính cách tốt bụng của mình.)
2. Nhân cách
- Nghĩa: "Personality" có thể dùng để chỉ nhân cách của một người, bao gồm cả những giá trị, niềm tin và quan điểm của họ.
- Ví dụ:
- The author has a strong personality. (Tác giả có một nhân cách mạnh mẽ.)
- It's important to have a strong personality to succeed in this field. (Điều quan trọng là phải có một nhân cách mạnh mẽ để thành công trong lĩnh vực này.)
3. Tính cách của vật
- Nghĩa: "Personality" đôi khi được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả tính cách của một vật, như một chiếc xe, một ngôi nhà, một cuốn sách, v.v.
- Ví dụ:
- The old car has a lot of personality. (Chiếc xe cũ có rất nhiều cá tính.)
- The house has a unique personality. (Ngôi nhà có một cá tính độc đáo.)
4. Cấu trúc câu
- Nghĩa: "Personality" thường đứng sau động từ tobe hoặc các động từ miêu tả như "have", "possess", "develop", "show", v.v.
- Ví dụ:
- She is a person of strong personality. (Cô ấy là một người có cá tính mạnh mẽ.)
- They have very different personalities. (Họ có những tính cách rất khác nhau.)
Ghi chú:
- "Personality" là một danh từ không đếm được.
- "Personality" thường được dùng để miêu tả những phẩm chất tích cực của một người.
- Có thể sử dụng các tính từ để mô tả "personality", ví dụ như "outgoing", "friendly", "creative", "intelligent", "energetic", v.v.
- "Personality" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và mang nhiều sắc thái khác nhau.