Pet
"Pet" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ động vật được nuôi trong nhà như chó, mèo, chim,... Nó cũng có thể là một động từ có nghĩa là vuốt ve, âu yếm động vật.
1. Danh từ
- Nghĩa: Động vật được nuôi trong nhà như chó, mèo, chim,...
- Ví dụ:
- I have a pet cat named Mittens. (Tôi có một con mèo cưng tên là Mittens.)
- Dogs are popular pets. (Chó là những vật nuôi phổ biến.)
2. Động từ
- Nghĩa: Vuốt ve, âu yếm động vật.
- Ví dụ:
- The child petted the dog gently. (Đứa trẻ vuốt ve con chó nhẹ nhàng.)
- I love to pet my cat. (Tôi thích vuốt ve con mèo của mình.)
3. Cụm từ
- Nghĩa: Các cụm từ phổ biến bao gồm:
- Pet shop: Cửa hàng bán thú cưng
- Pet food: Thức ăn cho thú cưng
- Pet owner: Chủ sở hữu thú cưng
- Pet lover: Người yêu thú cưng
Ghi chú:
- Khi là danh từ, "pet" thường đi kèm với một tính từ để miêu tả loài động vật đó.
- Khi là động từ, "pet" thường được sử dụng với động từ "to" hoặc "can" để tạo thành các câu có nghĩa.