Photo
Từ "photo" trong tiếng Anh là từ rút gọn của "photograph", có nghĩa là "bức ảnh". "Photo" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "photo":
1. Chỉ một bức ảnh
- Ví dụ:
- I took a photo of the sunset. (Tôi đã chụp một bức ảnh hoàng hôn.)
- Can you send me a photo of your new car? (Bạn có thể gửi cho tôi một bức ảnh chiếc xe mới của bạn không?)
2. Chỉ hành động chụp ảnh
- Ví dụ:
- Let's go photo the mountains. (Hãy đi chụp ảnh những ngọn núi.)
- I'm going to photo the children playing in the park. (Tôi sẽ đi chụp ảnh những đứa trẻ đang chơi trong công viên.)
3. Chỉ một bộ sưu tập ảnh
- Ví dụ:
- The album contains a photo of my family. (Album này có một bức ảnh gia đình của tôi.)
- I have a photo of my travels around the world. (Tôi có một bộ ảnh về những chuyến du lịch của tôi vòng quanh thế giới.)
4. Chỉ việc in ảnh
- Ví dụ:
- I need to photo these pictures for my grandmother. (Tôi cần in những bức ảnh này cho bà tôi.)
- The photo shop can photo your pictures in different sizes. (Cửa hàng in ảnh có thể in ảnh của bạn với nhiều kích thước khác nhau.)
Ghi chú:
- "Photo" là một từ ngắn gọn và dễ nhớ.
- Nó thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không chính thức.
- Trong văn viết chính thức, từ "photograph" thường được ưa chuộng hơn.