Photograph
"Photograph" là một danh từ chỉ bức ảnh, hình ảnh được chụp bằng máy ảnh.
1. Nghĩa chính:
- Hình ảnh được ghi lại bằng máy ảnh:
- "She took a photograph of the sunset." (Cô ấy chụp một bức ảnh về hoàng hôn.)
- "I have a photograph of my family." (Tôi có một bức ảnh gia đình.)
2. Cách sử dụng trong câu:
- Làm chủ ngữ: "The photograph is beautiful." (Bức ảnh đẹp.)
- Làm tân ngữ: "I took a photograph of the mountain." (Tôi chụp một bức ảnh ngọn núi.)
- Làm bổ ngữ: "This is a photograph of my childhood home." (Đây là một bức ảnh về ngôi nhà thời thơ ấu của tôi.)
- Kết hợp với giới từ: "The photograph is on the wall." (Bức ảnh treo trên tường.)
3. Các từ liên quan:
- Photographer: Người chụp ảnh
- Photogenic: Thu hút trong ảnh
- Photographic: Thuộc về ảnh
- Photo album: Album ảnh
Ghi chú:
- "Photograph" có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy theo ngữ cảnh.
- Từ này có thể được viết tắt thành "photo".