Phrase
Từ "phrase" trong tiếng Anh là một cụm từ, bao gồm hai hoặc nhiều từ kết hợp lại với nhau để tạo thành một đơn vị ngữ pháp có nghĩa. Cụm từ có thể đóng vai trò như một chủ ngữ, động từ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Cách sử dụng "phrase":
1. Dùng làm danh từ:
- Khi muốn nói về một cụm từ cụ thể, bạn có thể sử dụng từ "phrase" làm danh từ:
- Ví dụ:
- "The phrase 'I love you' is very common in English." (Cụm từ "Tôi yêu bạn" rất phổ biến trong tiếng Anh.)
- "He used a lot of technical phrases in his presentation." (Anh ấy đã sử dụng rất nhiều cụm từ kỹ thuật trong bài thuyết trình của mình.)
- Ví dụ:
2. Dùng để chỉ một cách diễn đạt:
- "Phrase" cũng có thể được sử dụng để chỉ cách diễn đạt, cách nói một điều gì đó:
- Ví dụ:
- "She phrased her question very carefully." (Cô ấy đã diễn đạt câu hỏi của mình một cách rất cẩn thận.)
- "The politician was careful in how he phrased his statement." (Chính trị gia đã rất cẩn thận trong cách diễn đạt tuyên bố của mình.)
- Ví dụ:
3. Dùng trong cấu trúc "phrase something as":
- Cấu trúc "phrase something as" có nghĩa là "diễn đạt cái gì đó như là":
- Ví dụ:
- "He phrased his concerns as suggestions." (Anh ấy đã diễn đạt những lo ngại của mình như những đề xuất.)
- "The report phrased the findings as a warning." (Báo cáo đã diễn đạt những phát hiện như một lời cảnh báo.)
- Ví dụ:
Ghi chú:
- "Phrase" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ, văn bản và diễn đạt.
- Có thể sử dụng từ "phrase" để chỉ các cụm từ thông dụng, cụm từ chuyên ngành hoặc cụm từ độc đáo.