Physical
"Physical" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thuộc về cơ thể", "thuộc về vật chất", "có thật". Dưới đây là một số cách sử dụng của từ "physical":
1. Chỉ thuộc về cơ thể
- Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó liên quan đến cơ thể của con người hoặc động vật.
- Ví dụ:
- I'm in good physical condition. (Tôi có thể trạng tốt)
- The doctor gave me a physical examination. (Bác sĩ khám sức khỏe cho tôi)
2. Chỉ thuộc về vật chất
- Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó có thật, có thể chạm vào, sờ nắm được.
- Ví dụ:
- The physical evidence suggests that he was at the scene. (Bằng chứng vật chất cho thấy anh ta có mặt tại hiện trường)
- The physical world is full of beauty. (Thế giới vật chất đầy rẫy những vẻ đẹp)
3. Chỉ có thật, tồn tại
- Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh sự tồn tại thực tế của một thứ gì đó, không phải là hư cấu.
- Ví dụ:
- The physical laws of nature are unbreakable. (Luật tự nhiên là bất biến)
- The physical manifestation of her dream was a beautiful painting. (Sự thể hiện thực sự của giấc mơ của cô ấy là một bức tranh đẹp)
4. Chỉ sự liên quan đến thể chất
- Nghĩa: Khi muốn nói về một hành động hoặc hoạt động liên quan đến cơ thể.
- Ví dụ:
- Physical activity is important for good health. (Hoạt động thể chất rất quan trọng cho sức khỏe)
- Physical labor is hard work. (Lao động chân tay là công việc vất vả)
Ghi chú:
- "Physical" thường được sử dụng để phân biệt với các khái niệm trừu tượng hoặc tinh thần.
- Từ này có thể kết hợp với nhiều danh từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau.