Skip to content

Physics

"Physics" là một từ tiếng Anh chỉ ngành khoa học nghiên cứu về vật chất, năng lượng, chuyển động và lực lượng của chúng. Nó khám phá các quy luật cơ bản chi phối vũ trụ.

1. Lĩnh vực nghiên cứu

  • Nghĩa: "Physics" chỉ ngành khoa học nghiên cứu về các hiện tượng vật lý.
  • Ví dụ:
    • I am studying physics at university. (Tôi đang học vật lý ở đại học.)
    • The laws of physics govern the universe. (Các định luật vật lý chi phối vũ trụ.)

2. Kết quả nghiên cứu

  • Nghĩa: "Physics" có thể ám chỉ các kết quả nghiên cứu về vật lý.
  • Ví dụ:
    • New discoveries in physics are constantly being made. (Những khám phá mới về vật lý liên tục được thực hiện.)
    • The principles of physics are fundamental to our understanding of the world. (Các nguyên tắc vật lý là nền tảng cho sự hiểu biết của chúng ta về thế giới.)

3. Các khái niệm vật lý

  • Nghĩa: "Physics" có thể đề cập đến các khái niệm, lý thuyết hoặc hiện tượng vật lý cụ thể.
  • Ví dụ:
    • I am interested in the physics of black holes. (Tôi quan tâm đến vật lý lỗ đen.)
    • The physics of light is a fascinating area of study. (Vật lý ánh sáng là một lĩnh vực nghiên cứu hấp dẫn.)

Ghi chú:

  • "Physics" là một danh từ không đếm được, nghĩa là không có dạng số nhiều.
  • Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các bài giảng khoa học đến cuộc trò chuyện hàng ngày.