Skip to content

Piano

"Piano" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ loại nhạc cụ có bàn phím, được tạo ra bởi Bartolomeo Cristofori vào đầu thế kỷ 18. Piano là một trong những nhạc cụ phổ biến nhất trên thế giới và được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, từ cổ điển đến jazz, pop và rock.

Cách sử dụng từ "piano"

Từ "piano" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Chỉ nhạc cụ:

  • Ví dụ: "I'm learning to play the piano." (Tôi đang học chơi piano.)
  • Ví dụ: "She has a beautiful piano in her living room." (Cô ấy có một cây đàn piano đẹp trong phòng khách của mình.)

2. Chỉ âm nhạc:

  • Ví dụ: "I love listening to piano music." (Tôi thích nghe nhạc piano.)
  • Ví dụ: "The piano piece was very moving." (Bản nhạc piano rất cảm động.)

3. Chỉ người chơi piano:

  • Ví dụ: "She is a talented piano player." (Cô ấy là một nghệ sĩ piano tài năng.)
  • Ví dụ: "The piano teacher is very patient." (Giáo viên piano rất kiên nhẫn.)

4. Chỉ âm thanh piano:

  • Ví dụ: "The piano sounded very rich and full." (Âm thanh piano rất giàu và đầy đặn.)
  • Ví dụ: "I could hear the faint sound of a piano playing in the distance." (Tôi có thể nghe thấy tiếng đàn piano yếu ớt phát ra từ xa.)

Các dạng từ khác của "piano"

  • Plural: pianos (số nhiều của "piano")
  • Adjective: pianistic (thuộc về piano)

Lưu ý:

  • Từ "piano" có thể được viết tắt là "pno."
  • Từ "piano" là một từ gốc Ý, được phiên âm là "pyˈanoʊ".