Pink
Từ "pink" trong tiếng Anh có nghĩa là "hồng" và được sử dụng để mô tả màu sắc, biểu tượng, hoặc cảm xúc.
1. Màu sắc
- Nghĩa: Màu hồng là màu sắc pha trộn giữa đỏ và trắng, thường được liên tưởng đến sự dịu dàng, nữ tính và lãng mạn.
- Ví dụ:
- The sky was a beautiful shade of pink at sunset. (Bầu trời có màu hồng đẹp vào lúc hoàng hôn.)
- She wore a pink dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy hồng đến bữa tiệc.)
2. Biểu tượng
- Nghĩa: Màu hồng có thể biểu tượng cho các ý nghĩa khác nhau tùy theo văn hóa và bối cảnh. Ví dụ, hồng có thể biểu tượng cho tình yêu, sự dịu dàng, lòng tốt, sự nữ tính, hoặc sự trẻ trung.
- Ví dụ:
- Pink ribbons are often used to represent breast cancer awareness. (Ru băng hồng thường được sử dụng để đại diện cho ý thức về ung thư vú.)
- The pink flamingo is a symbol of tropical paradise. (Chim hồng hạc hồng là biểu tượng của thiên đường nhiệt đới.)
3. Cảm xúc
- Nghĩa: Màu hồng có thể gợi lên những cảm xúc khác nhau, bao gồm sự hạnh phúc, sự vui tươi, sự lãng mạn, hoặc sự yếu đuối.
- Ví dụ:
- She felt a pink glow of happiness when she saw her boyfriend. (Cô ấy cảm thấy một ánh hồng hạnh phúc khi nhìn thấy bạn trai của mình.)
- The movie had a pink and fluffy feel to it. (Bộ phim có cảm giác hồng hào và mềm mại.)
Ghi chú:
- Màu hồng có nhiều sắc thái khác nhau, từ hồng nhạt đến hồng đậm.
- "Pink" có thể được sử dụng như một danh từ, tính từ hoặc động từ.
- "Pink" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ mô tả màu sắc, như "light pink" (hồng nhạt) hoặc "hot pink" (hồng đậm).