Skip to content Plant
1. Danh từ - Cây, thực vật
- Nghĩa: Chỉ một sinh vật sống, thường có thân, rễ và lá, tạo ra thức ăn bằng cách quang hợp.
- Ví dụ:
- The garden is full of beautiful plants. (Khu vườn đầy những cây trồng đẹp.)
- This plant needs a lot of sunlight. (Cây này cần nhiều ánh nắng.)
2. Danh từ - Nhà máy, cơ sở sản xuất
- Nghĩa: Chỉ một cơ sở, công trình nơi sản xuất hàng hóa, thường liên quan đến công nghiệp.
- Ví dụ:
- The car plant is located in the suburbs. (Nhà máy sản xuất ô tô nằm ở ngoại ô.)
- He works at a chemical plant. (Anh ấy làm việc tại một nhà máy hóa chất.)
3. Động từ - Trồng, gieo hạt
- Nghĩa: Chỉ hành động đặt hạt hoặc cây vào đất để chúng mọc lên.
- Ví dụ:
- I’m going to plant some flowers in the garden. (Tôi sẽ trồng một vài bông hoa trong vườn.)
- They planted trees along the road. (Họ đã trồng cây dọc theo con đường.)
4. Động từ - Đặt, bố trí
- Nghĩa: Chỉ hành động đặt một vật nào đó vào một vị trí cố định.
- Ví dụ:
- He planted a bomb in the building. (Anh ta đã đặt một quả bom trong tòa nhà.)
- They planted microphones in the room. (Họ đã đặt những chiếc micro trong phòng.)
5. Động từ - Gieo, tạo ra
- Nghĩa: Chỉ hành động gieo mầm cho một ý tưởng, kế hoạch hoặc hành động.
- Ví dụ:
- He planted the idea of starting a new business. (Anh ta đã gieo ý tưởng về việc bắt đầu một doanh nghiệp mới.)
- The government is planting seeds of doubt in the minds of the people. (Chính phủ đang gieo những hạt giống nghi ngờ vào tâm trí của người dân.)
Ghi chú:
- "Plant" có thể được sử dụng như một danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Trong một số trường hợp, "plant" có thể được sử dụng như một động từ mang nghĩa bóng.