Plate
"Plate" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể dùng để chỉ đĩa, tấm, phiến, mảng... Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "plate":
1. Đĩa ăn
- Nghĩa: "Plate" được sử dụng phổ biến nhất để chỉ đĩa dùng để đựng thức ăn.
- Ví dụ:
- I need a plate to put my food on. (Tôi cần một cái đĩa để đựng thức ăn.)
- She placed the plate on the table. (Cô ấy đặt đĩa lên bàn.)
2. Tấm, phiến
- Nghĩa: "Plate" có thể dùng để chỉ tấm, phiến bằng kim loại, thủy tinh hoặc nhựa.
- Ví dụ:
- The door is made of a thick plate of steel. (Cánh cửa được làm bằng một tấm thép dày.)
- He used a glass plate to cover the food. (Anh ấy dùng một tấm kính để đậy thức ăn.)
3. Mảng, phần, lớp
- Nghĩa: "Plate" cũng có thể được sử dụng để chỉ mảng, phần hoặc lớp của một vật thể hoặc vật liệu.
- Ví dụ:
- The earth's tectonic plates are constantly moving. (Các mảng kiến tạo của trái đất luôn luôn chuyển động.)
- The painting is made of layers of paint on a wooden plate. (Bức tranh được làm bằng nhiều lớp sơn trên một tấm gỗ.)
4. Phiến đĩa, đĩa cứng
- Nghĩa: Trong công nghệ thông tin, "plate" có thể dùng để chỉ đĩa cứng của máy tính.
- Ví dụ:
- The hard drive is made of multiple plates. (Ổ cứng được tạo thành từ nhiều đĩa.)
5. Phiến, tấm (thực phẩm)
- Nghĩa: "Plate" có thể dùng để chỉ phiến, tấm thực phẩm mỏng, như thịt, pho mát, bánh...
- Ví dụ:
- This plate of cheese is delicious. (Tấm pho mát này thật ngon.)
- The fish is served on a plate. (Cá được phục vụ trên một đĩa.)
Ghi chú:
- Nghĩa của từ "plate" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
- "Plate" thường được sử dụng trong các câu chuyện về ăn uống hoặc trong các cuộc thảo luận về công nghệ.