Skip to content

Platform

"Platform" là một danh từ chỉ một nền tảng, một hệ thống hoặc một cấu trúc được sử dụng để hỗ trợ hoặc nâng đỡ thứ gì đó. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

1. Nền tảng vật lý

  • Nghĩa: Nền tảng vật lý có thể là một cấu trúc được xây dựng để nâng đỡ thứ gì đó, chẳng hạn như một tòa nhà, một cầu, hoặc một bệ.
  • Ví dụ:
    • The platform at the train station is crowded with people. (Nền tảng ở nhà ga đầy người.)
    • The platform is very unstable and needs to be reinforced. (Nền tảng rất không ổn định và cần phải được gia cố.)

2. Nền tảng kỹ thuật số

  • Nghĩa: Nền tảng kỹ thuật số là một hệ thống phần cứng và phần mềm được sử dụng để cung cấp dịch vụ cho người dùng.
  • Ví dụ:
    • Facebook is a social media platform. (Facebook là một nền tảng mạng xã hội.)
    • The company is building a new platform for online learning. (Công ty đang xây dựng một nền tảng học trực tuyến mới.)

3. Nền tảng lý thuyết

  • Nghĩa: Nền tảng lý thuyết là một tập hợp các nguyên tắc hoặc giả thuyết cơ bản được sử dụng để xây dựng một lý thuyết hoặc một hệ thống kiến ​​thức.
  • Ví dụ:
    • The theory of evolution is based on the platform of natural selection. (Thuyết tiến hóa dựa trên nền tảng của chọn lọc tự nhiên.)
    • The platform of the new political party is based on social justice. (Nền tảng của đảng chính trị mới dựa trên công lý xã hội.)

4. Nền tảng hoạt động

  • Nghĩa: Nền tảng hoạt động là một tập hợp các hoạt động hoặc quy trình được sử dụng để đạt được một mục tiêu cụ thể.
  • Ví dụ:
    • The company has a platform for developing new products. (Công ty có một nền tảng để phát triển sản phẩm mới.)
    • The organization has a platform for promoting social change. (Tổ chức có một nền tảng để thúc đẩy thay đổi xã hội.)

5. Nền tảng xã hội

  • Nghĩa: Nền tảng xã hội là một tập hợp các quan điểm, giá trị và niềm tin được chia sẻ bởi một nhóm người.
  • Ví dụ:
    • The platform of the environmental movement is based on sustainability. (Nền tảng của phong trào môi trường dựa trên tính bền vững.)
    • The platform of the feminist movement is based on gender equality. (Nền tảng của phong trào nữ quyền dựa trên bình đẳng giới.)

Ghi chú:

  • "Platform" là một từ rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Để hiểu chính xác ý nghĩa của "platform" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh và những từ ngữ khác trong câu.