Skip to content

Play

Từ "play" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "play":

1. Chơi, giải trí

  • Nghĩa: Diễn tả hành động giải trí, vui chơi.
  • Ví dụ:
    • I like to play basketball in my free time. (Tôi thích chơi bóng rổ vào thời gian rảnh.)
    • Children were playing in the park. (Trẻ con đang chơi trong công viên.)

2. Diễn, trình diễn

  • Nghĩa: Diễn tả hành động biểu diễn, trình diễn, thường là âm nhạc hoặc kịch.
  • Ví dụ:
    • The band is playing a new song. (Ban nhạc đang trình diễn một bài hát mới.)
    • The actors are playing their roles well. (Các diễn viên đang thể hiện vai diễn của họ rất tốt.)

3. Chạy, hoạt động

  • Nghĩa: Diễn tả hành động chạy, hoạt động, đặc biệt là của thiết bị điện tử.
  • Ví dụ:
    • The TV is playing a movie. (Tivi đang chiếu một bộ phim.)
    • My computer is playing a game. (Máy tính của tôi đang chạy một trò chơi.)

4. Quan trọng

  • Nghĩa: Diễn tả vai trò quan trọng hoặc có ảnh hưởng.
  • Ví dụ:
    • Color plays an important role in design. (Màu sắc đóng vai trò quan trọng trong thiết kế.)
    • Trust plays a big part in any relationship. (Sự tin tưởng đóng vai trò lớn trong bất kỳ mối quan hệ nào.)

5. Đùa cợt, trêu đùa

  • Nghĩa: Diễn tả hành động trêu đùa, đùa cợt.
  • Ví dụ:
    • Don’t play with me! (Đừng đùa tôi!)
    • I was just playing. (Tôi chỉ đang đùa thôi.)

6. Danh từ: trò chơi

  • Nghĩa: Một hoạt động giải trí, thường có luật lệ.
  • Ví dụ:
    • Let's play a game of chess. (Hãy chơi một ván cờ vua nhé.)
    • Video games are popular among young people. (Trò chơi điện tử phổ biến trong giới trẻ.)

Ghi chú:

  • "Play" là động từ bất quy tắc, dạng quá khứ và quá khứ phân từ là "played".
  • "Play" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, tạo nên sự phong phú trong ngôn ngữ.