Skip to content

Pocket

"Pocket" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể dùng để chỉ một túi nhỏ trên quần áo hoặc một khoang nhỏ trong một vật thể.

1. Túi nhỏ trên quần áo

  • Nghĩa: Pocket dùng để chỉ một túi nhỏ được khâu vào quần áo, dùng để đựng đồ vật nhỏ như ví tiền, điện thoại, chìa khóa...
  • Ví dụ:
    • He put his phone in his pocket. (Anh ấy bỏ điện thoại vào túi.)
    • There are two pockets on this jacket. (Cái áo khoác này có hai túi.)

2. Khoang nhỏ trong vật thể

  • Nghĩa: Pocket cũng có thể dùng để chỉ một khoang nhỏ trong một vật thể, như túi khí trong ô tô, túi đựng nước trong máy tính, túi khí trong bánh kẹo...
  • Ví dụ:
    • The car has airbags in the front pockets. (Xe có túi khí ở khoang phía trước.)
    • This computer has a pocket for a memory stick. (Máy tính này có một khoang nhỏ để đựng USB.)

3. Nơi chật hẹp, kín đáo

  • Nghĩa: Trong một số trường hợp, pocket còn được dùng để chỉ một nơi chật hẹp, kín đáo.
  • Ví dụ:
    • The house was tucked away in a quiet pocket of the city. (Ngôi nhà nằm ẩn mình trong một khu vực yên tĩnh của thành phố.)
    • The soldiers were hiding in a pocket of forest. (Những người lính ẩn náu trong một khu rừng nhỏ.)

Ghi chú:

  • "Pocket" thường dùng với số ít khi chỉ một túi đơn lẻ, nhưng có thể dùng với số nhiều khi chỉ nhiều túi hoặc nhiều khoang nhỏ.
  • "Pocket" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành những cụm từ, ví dụ:
    • pocket money (tiền tiêu vặt)
    • pocket knife (dao bỏ túi)
    • pocket watch (đồng hồ bỏ túi)
    • out of pocket (mất tiền)
    • put in one's pocket (thắng lợi hoàn toàn)