Point
Từ "point" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là danh từ, động từ hoặc giới từ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "point":
1. Danh từ
- Nghĩa: "Điểm" là một điểm cụ thể, một vị trí hoặc một phần của một đối tượng.
- Ví dụ:
- The starting point of the race is at the park entrance. (Điểm xuất phát của cuộc đua là ở lối vào công viên.)
- Connect the dots to form a point. (Nối các chấm lại để tạo thành một điểm.)
2. Danh từ
- Nghĩa: "Điểm" có thể đề cập đến một ý kiến, một luận điểm hoặc một ý tưởng.
- Ví dụ:
- The main point of the speech is the importance of education. (Điểm chính của bài phát biểu là tầm quan trọng của giáo dục.)
- He made some good points about the problem. (Anh ấy đã đưa ra một số ý kiến hay về vấn đề.)
3. Động từ
- Nghĩa: "Chỉ" là hành động chỉ tay vào một thứ gì đó, thường để chú ý hoặc chỉ dẫn.
- Ví dụ:
- Can you point to the house on the corner? (Bạn có thể chỉ vào ngôi nhà ở góc phố không?)
- She pointed her finger at the man. (Cô ấy chỉ tay vào người đàn ông.)
4. Động từ
- Nghĩa: "Chỉ ra", "nói rõ" một điều gì đó.
- Ví dụ:
- The teacher pointed out the mistakes in my essay. (Giáo viên đã chỉ ra những lỗi sai trong bài luận của tôi.)
- He pointed out that the report was incomplete. (Anh ấy đã chỉ ra rằng báo cáo chưa hoàn chỉnh.)
5. Động từ
- Nghĩa: "Hướng" đến một mục tiêu hoặc một hướng nào đó.
- Ví dụ:
- The compass points north. (La bàn hướng về hướng bắc.)
- Our efforts should be pointed towards solving the problem. (Nỗ lực của chúng ta nên hướng đến việc giải quyết vấn đề.)
6. Giới từ
- Nghĩa: "Về", "liên quan đến" một chủ đề hoặc một vấn đề cụ thể.
- Ví dụ:
- I’m talking about the new project. (Tôi đang nói về dự án mới.)
- What’s your point about this issue? (Bạn có ý kiến gì về vấn đề này?)
Ghi chú:
- "Point" thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa.
- Tuỳ vào ngữ cảnh, "point" có thể có nhiều nghĩa khác nhau.