Skip to content

Policeman

"Policeman" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ người đàn ông làm công việc cảnh sát. Từ này được sử dụng để chỉ một người đàn ông làm việc trong lực lượng cảnh sát, có nhiệm vụ bảo vệ an ninh, trật tự và thực thi pháp luật.

Ví dụ:

  • The policeman stopped the car for speeding. (Cảnh sát đã dừng chiếc xe vì chạy quá tốc độ.)
  • He wants to be a policeman when he grows up. (Anh ấy muốn trở thành cảnh sát khi lớn lên.)
  • The policemen were investigating the crime scene. (Các cảnh sát đang điều tra hiện trường vụ án.)

Lưu ý:

  • Từ "policeman" là từ giới tính, chỉ người đàn ông.
  • Để chỉ người phụ nữ làm công việc cảnh sát, ta sử dụng từ "policewoman".
  • Từ "police officer" là từ chung chung, không phân biệt giới tính.

Ví dụ:

  • The policewoman arrested the suspect. (Cảnh sát nữ đã bắt giữ nghi phạm.)
  • The police officer helped the lost child. (Cảnh sát đã giúp đỡ đứa trẻ lạc đường.)