Skip to content

Polite

"Polite" là một tính từ mô tả một hành động hoặc cách cư xử lịch sự, tôn trọng người khác.

Cách sử dụng

1. Chỉ hành động lịch sự, tôn trọng:

  • Ví dụ:
    • It's polite to say "thank you" when someone does something for you. (Nói "cảm ơn" khi ai đó làm điều gì đó cho bạn là điều lịch sự.)
    • He was very polite to the waiter. (Anh ấy rất lịch sự với người phục vụ.)

2. Chỉ thái độ lịch sự, nhã nhặn:

  • Ví dụ:
    • She has a very polite manner. (Cô ấy có cách cư xử rất lịch sự.)
    • It's important to be polite to everyone. (Quan trọng là phải lịch sự với mọi người.)

3. Chỉ sự lịch sự trong ngôn ngữ, lời nói:

  • Ví dụ:
    • He answered in a polite tone of voice. (Anh ấy trả lời bằng giọng điệu lịch sự.)
    • It's polite to use formal language in certain situations. (Sử dụng ngôn ngữ trang trọng trong một số trường hợp là điều lịch sự.)

Lưu ý

  • "Polite" là một tính từ, có thể được sử dụng trước danh từ hoặc sau động từ to be.
  • "Polite" có thể được sử dụng để mô tả người, hành động, thái độ hoặc ngôn ngữ.
  • "Polite" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc hành động có phép lịch sự cơ bản, không phải là những người hoặc hành động đặc biệt tử tế hoặc hào phóng.

Ví dụ

  • It was polite of you to offer me a drink. (Thật lịch sự khi bạn mời tôi uống nước.)
  • She was very polite to the children. (Cô ấy rất lịch sự với bọn trẻ.)
  • I think it's polite to say "good morning" to people when you meet them. (Tôi nghĩ nói "chào buổi sáng" với mọi người khi gặp họ là điều lịch sự.)