Skip to content

Pool

Từ "pool" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pole" có nghĩa là "cọc", "cây cột". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "pool":

1. Bể bơi

  • Nghĩa: Nơi chứa nước để bơi lội hoặc vui chơi dưới nước.
  • Ví dụ:
    • Let's go for a swim in the pool. (Hãy đi bơi trong bể bơi.)
    • The pool is open from 9 am to 5 pm. (Bể bơi mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)

2. Hồ bơi

  • Nghĩa: Hồ nước nhỏ, thường được tạo ra nhân tạo để nuôi cá hoặc trữ nước.
  • Ví dụ:
    • The fish are swimming in the pool. (Cá đang bơi trong hồ bơi.)
    • There is a beautiful pool in the garden. (Có một cái hồ bơi đẹp trong vườn.)

3. Kết hợp, gộp chung

  • Nghĩa: Nói về việc kết hợp hoặc gộp chung nhiều thứ lại với nhau để tạo thành một tổng thể.
  • Ví dụ:
    • We pooled our money to buy a gift. (Chúng tôi góp tiền chung để mua quà.)
    • The company has pooled its resources to develop a new product. (Công ty đã gộp chung tài nguyên để phát triển sản phẩm mới.)

4. Hợp tác chung, kết hợp

  • Nghĩa: Dùng trong ngữ cảnh chỉ việc hợp tác chung, cùng nhau đóng góp vào một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • We need to pool our ideas to find a solution. (Chúng ta cần kết hợp các ý tưởng để tìm ra giải pháp.)
    • Let's pool our efforts to make this project a success. (Hãy cùng chung tay để dự án này thành công.)

5. Động từ: tập hợp, gộp chung

  • Nghĩa: Diễn tả hành động gom góp, tập hợp nhiều thứ lại với nhau.
  • Ví dụ:
    • The students pooled their knowledge to answer the question. (Các học sinh đã tập hợp kiến thức của mình để trả lời câu hỏi.)
    • We pooled our resources to help those in need. (Chúng tôi đã gộp chung tài nguyên để giúp đỡ những người cần giúp đỡ.)

Ghi chú:

  • Từ "pool" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nước, giải trí hoặc sự hợp tác.
  • Có thể dùng "pool" theo cách đơn giản hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mang nghĩa cụ thể.