Poor
Từ "poor" trong tiếng Anh có nghĩa là "nghèo", "bần cùng". Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ.
1. Poor như một tính từ
- Nghĩa: Diễn tả tình trạng thiếu tiền bạc, tài sản hoặc các nguồn lực cơ bản.
- Ví dụ:
- He was a poor man who struggled to make ends meet. (Anh ta là một người nghèo khổ phải vật lộn để kiếm sống.)
- The country is facing a severe poor crisis. (Nước này đang phải đối mặt với cuộc khủng hoảng nghèo đói nghiêm trọng.)
2. Poor như một trạng từ
- Nghĩa: Diễn tả chất lượng kém, khả năng kém, sự thiếu thành công hoặc hiệu quả.
- Ví dụ:
- The quality of the food was poor. (Chất lượng của thức ăn rất kém.)
- He’s a poor tennis player. (Anh ấy là một người chơi quần vợt tệ.)
- Her eyesight is poor because of the accident. (Thị lực của cô ấy rất kém do tai nạn.)
3. Một số cụm từ với "poor"
- Poor thing: Diễn tả sự cảm thông với ai đó đang gặp khó khăn.
- Poorly: Diễn tả tình trạng sức khỏe kém.
- Poorly paid: Diễn tả tình trạng lương thấp.
Ghi chú:
- "Poor" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ.
- Khi sử dụng "poor" như một trạng từ, nó thường đi sau động từ hoặc tính từ.
- "Poor" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả tình trạng nghèo khó, chất lượng kém, hoặc sự thiếu thành công.