Skip to content

Pop

"Pop" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là danh từ, động từ hoặc tính từ. Ý nghĩa cụ thể của "pop" sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Các cách sử dụng phổ biến của "pop":

  • Danh từ:
    • Âm nhạc:
      • Ví dụ: I love listening to pop music. (Tôi thích nghe nhạc pop.)
    • Hành động bật lên:
      • Ví dụ: The balloon made a pop when it burst. (Quả bóng bay phát ra tiếng "pop" khi nó nổ.)
    • Nước giải khát có ga:
      • Ví dụ: Would you like a pop with your meal? (Bạn có muốn uống nước ngọt với bữa ăn không?)
  • Động từ:
    • Bật lên:
      • Ví dụ: The cork popped out of the bottle. (Nút chai bật ra khỏi chai.)
    • Xuất hiện đột ngột:
      • Ví dụ: He popped into the office for a few minutes. (Anh ấy đột ngột ghé vào văn phòng trong vài phút.)
    • Đặt thứ gì đó vào:
      • Ví dụ: Pop the bread in the toaster. (Cho bánh mì vào lò nướng.)
  • Tính từ:
    • Phổ biến, đại chúng:
      • Ví dụ: Pop culture is constantly changing. (Văn hóa đại chúng luôn thay đổi.)
    • Bất ngờ, đột ngột:
      • Ví dụ: He made a pop visit to his hometown. (Anh ấy đột ngột ghé thăm quê nhà.)

Cấu trúc thường gặp:

  • Pop up: Xuất hiện đột ngột
  • Pop in: Ghé thăm nhanh
  • Pop out: Ra ngoài, đi ra
  • Pop the question: Cầu hôn

Một số cụm từ thông dụng:

  • Pop music: Nhạc pop
  • Pop star: Ngôi sao nhạc pop
  • Pop art: Nghệ thuật đại chúng
  • Pop culture: Văn hóa đại chúng
  • Pop quiz: Bài kiểm tra bất ngờ

Ví dụ:

  • I like to listen to the latest pop hits. (Tôi thích nghe những bản hit nhạc pop mới nhất.)
  • The champagne popped open when we won the game. (Rượu sâm banh bật tung nắp khi chúng tôi giành chiến thắng.)
  • She popped into the store for a quick snack. (Cô ấy ghé vào cửa hàng để mua đồ ăn nhẹ.)

Lưu ý:

  • "Pop" là một từ rất linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của "pop".

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Popular: Phổ biến, được nhiều người yêu thích
  • Sudden: Bất ngờ, đột ngột
  • Common: Phổ biến, thông thường
  • Explosive: Nổ, bùng nổ