Population
Từ "population" trong tiếng Anh là danh từ, có nghĩa là "dân số", "số dân" hay "quần thể". Từ này thường được sử dụng để chỉ số lượng người hoặc động vật sinh sống trong một vùng đất, khu vực hoặc quốc gia.
1. Chỉ số lượng người hoặc động vật sinh sống
- Nghĩa: Khi muốn nói về số lượng người hoặc động vật sinh sống trong một vùng đất, khu vực hoặc quốc gia.
- Ví dụ:
- The population of the city is about 1 million people. (Dân số của thành phố khoảng 1 triệu người.)
- The population of the endangered species has been declining. (Dân số của loài động vật nguy cấp đã giảm.)
2. Chỉ toàn bộ người dân hoặc động vật trong một vùng
- Nghĩa: Khi muốn nói về tất cả người dân hoặc động vật trong một vùng đất, khu vực hoặc quốc gia.
- Ví dụ:
- The government is working to improve the living standards of the population. (Chính phủ đang nỗ lực nâng cao mức sống của người dân.)
- The researchers are studying the population of birds in the forest. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu quần thể chim trong rừng.)
3. Chỉ quần thể của một loài cụ thể
- Nghĩa: Khi muốn nói về quần thể của một loài động vật hoặc thực vật cụ thể.
- Ví dụ:
- The population of tigers is declining due to habitat loss. (Dân số hổ đang giảm do mất môi trường sống.)
- The population of trees in the area has increased after the reforestation project. (Dân số cây cối trong khu vực đã tăng sau dự án trồng rừng.)
Ghi chú:
- "Population" thường được sử dụng kết hợp với động từ "to increase" (tăng) hoặc "to decrease" (giảm) để mô tả sự thay đổi về số lượng.
- "Population" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kinh tế, xã hội, môi trường và sinh học.