Skip to content

Position

Từ "position" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể đóng vai trò là danh từ, tính từ hoặc giới từ, với nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "position":

1. Danh từ: Vị trí, địa điểm

  • Nghĩa: Chỉ vị trí, địa điểm cụ thể của một vật hoặc người.
  • Ví dụ:
    • What is your position on this issue? (Quan điểm của bạn về vấn đề này là gì?)
    • The company is looking for someone to fill the position of marketing manager. (Công ty đang tìm người để lấp đầy vị trí quản lý marketing.)

2. Danh từ: Chức vụ, vai trò

  • Nghĩa: Chỉ chức vụ, vai trò hoặc vị trí của một người trong tổ chức, công việc hoặc xã hội.
  • Ví dụ:
    • He was promoted to a senior position in the company. (Anh ấy được thăng chức lên vị trí cấp cao trong công ty.)
    • What is your position in the family? (Vị trí của bạn trong gia đình là gì?)

3. Danh từ: Tư thế, dáng điệu

  • Nghĩa: Chỉ tư thế, dáng điệu của cơ thể hoặc vật thể.
  • Ví dụ:
    • He sat in a comfortable position in the armchair. (Anh ấy ngồi trong tư thế thoải mái trên ghế bành.)
    • The statue was in a very unusual position. (Tượng ở tư thế rất bất thường.)

4. Giới từ: Về, liên quan đến

  • Nghĩa: Dùng để chỉ chủ đề, đối tượng được bàn luận hoặc thảo luận.
  • Ví dụ:
    • What are you thinking about? (Bạn đang nghĩ về điều gì?)
    • I'm worried about my exam. (Tôi lo lắng về bài kiểm tra của mình.)

5. Giới từ: Xung quanh, ở gần

  • Nghĩa: Chỉ vị trí gần hoặc xung quanh một điểm cụ thể.
  • Ví dụ:
    • There are many people standing about in the square. (Có rất nhiều người đứng xung quanh quảng trường.)
    • He walked about in the garden. (Anh ấy đi dạo quanh khu vườn.)

Ghi chú:

  • "Position" thường được sử dụng để diễn tả vị trí, địa điểm, chức vụ, vai trò và tư thế.
  • Khi được sử dụng như một giới từ, "position" thường mang ý nghĩa "về", "liên quan đến" hoặc "xung quanh".