Skip to content

Positive

Từ "positive" trong tiếng Anh có nghĩa là "tích cực", "khẳng định", "lạc quan". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "positive":

1. Tính từ chỉ thái độ tích cực

  • Nghĩa: Diễn tả một thái độ vui vẻ, lạc quan, tin tưởng vào điều tốt đẹp.
  • Ví dụ:
    • She has a very positive attitude towards life. (Cô ấy có một thái độ rất tích cực đối với cuộc sống.)
    • He’s a positive person who always sees the good in everything. (Anh ấy là một người tích cực, luôn nhìn thấy điều tốt đẹp trong mọi thứ.)

2. Tính từ chỉ kết quả tốt đẹp

  • Nghĩa: Diễn tả một kết quả tốt đẹp, thành công, hiệu quả.
  • Ví dụ:
    • The results of the test were positive. (Kết quả của bài kiểm tra là tích cực.)
    • The doctor gave her a positive prognosis. (Bác sĩ đã đưa ra một tiên lượng tích cực cho cô ấy.)

3. Tính từ chỉ sự khẳng định

  • Nghĩa: Diễn tả sự khẳng định, chắc chắn, không nghi ngờ.
  • Ví dụ:
    • I’m positive I saw him at the mall yesterday. (Tôi chắc chắn rằng tôi đã nhìn thấy anh ấy ở trung tâm mua sắm ngày hôm qua.)
    • The evidence is positive that he is guilty. (Bằng chứng khẳng định rằng anh ta có tội.)

4. Trạng từ chỉ mức độ

  • Nghĩa: Diễn tả mức độ, thường là “khoảng”, “gần như”.
  • Ví dụ:
    • The meeting lasted about two hours. (Cuộc họp kéo dài khoảng hai giờ.)
    • It was a positive success. (Đó là một thành công đáng kể.)

5. Từ ngữ chuyên ngành

  • Nghĩa: Trong lĩnh vực khoa học, y tế, "positive" thường được sử dụng để chỉ một kết quả xét nghiệm dương tính.
  • Ví dụ:
    • The pregnancy test was positive. (Kết quả xét nghiệm thai là dương tính.)

Ghi chú:

  • Từ "positive" có thể đóng vai trò là một tính từ hoặc một trạng từ tùy theo ngữ cảnh.
  • Khi dùng "positive" để diễn tả kết quả xét nghiệm, nó thường được sử dụng như một danh từ.
  • "Positive" là một từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.