Possession
Từ "possession" trong tiếng Anh được sử dụng để ám chỉ quyền sở hữu, điều gì đó thuộc về ai đó hoặc điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "possession":
1. Chỉ quyền sở hữu
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc ai đó sở hữu một vật gì đó, hoặc một vật gì đó thuộc về ai đó.
- Ví dụ:
- The car is in my possession. (Chiếc xe thuộc quyền sở hữu của tôi.)
- I'm not sure I want to take possession of the painting. (Tôi không chắc tôi muốn sở hữu bức tranh này.)
2. Chỉ đồ vật hoặc tài sản
- Nghĩa: Dùng khi muốn nói về những thứ mà ai đó sở hữu, thường là những thứ có giá trị vật chất.
- Ví dụ:
- The police searched his possessions for drugs. (Cảnh sát lục soát tài sản của anh ta để tìm ma túy.)
- She lost all her possessions in the fire. (Cô ấy mất tất cả tài sản của mình trong đám cháy.)
3. Chỉ trạng thái bị ảnh hưởng bởi một điều gì đó
- Nghĩa: Dùng khi muốn nói về việc ai đó hoặc cái gì đó đang bị ảnh hưởng bởi một thứ gì đó, thường là một trạng thái tiêu cực.
- Ví dụ:
- He was in the possession of a dangerous weapon. (Anh ta đang sở hữu một vũ khí nguy hiểm.)
- I'm not sure I can handle this situation. I'm in the possession of a lot of fear. (Tôi không chắc mình có thể xử lý tình huống này. Tôi đang rất sợ hãi.)
4. Chỉ trạng thái kiểm soát hoặc nắm giữ
- Nghĩa: Dùng khi muốn nói về việc ai đó đang kiểm soát hoặc nắm giữ một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- The army took possession of the city. (Quân đội kiểm soát thành phố.)
- The police took possession of the evidence. (Cảnh sát nắm giữ bằng chứng.)
Ghi chú:
- "Possession" thường được dùng với các giới từ như "in" (trong), "of" (của), "over" (trên) để chỉ mối quan hệ sở hữu.
- "Possession" cũng có thể được sử dụng như một danh từ số nhiều, "possessions", để ám chỉ nhiều tài sản hoặc đồ vật.