Possibility
Từ "possibility" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ khả năng, cơ hội hoặc sự có thể xảy ra của một điều gì đó.
1. Khả năng
- Nghĩa: Dùng để diễn tả khả năng xảy ra của một sự kiện, một tình huống.
- Ví dụ:
- There is a possibility of rain tomorrow. (Có khả năng trời mưa ngày mai.)
- The possibility of success is high. (Khả năng thành công là rất cao.)
2. Cơ hội
- Nghĩa: Dùng để diễn tả cơ hội, cơ hội xảy ra của một sự việc, một tình huống.
- Ví dụ:
- This is a great possibility for you to learn new skills. (Đây là một cơ hội tuyệt vời để bạn học những kỹ năng mới.)
- There are many possibilities for your career. (Có rất nhiều cơ hội cho sự nghiệp của bạn.)
3. Sự có thể xảy ra
- Nghĩa: Dùng để chỉ một điều gì đó có thể xảy ra, hoặc có khả năng xảy ra.
- Ví dụ:
- Don't rule out the possibility of a change in plans. (Đừng loại bỏ khả năng thay đổi kế hoạch.)
- It's a possibility that we will meet again. (Có khả năng chúng ta sẽ gặp lại nhau.)
4. "Possibility" đi kèm với các thành ngữ
- Nghĩa: "Possibility" thường được kết hợp với các thành ngữ để diễn đạt ý nghĩa cụ thể.
- Ví dụ:
- within the realm of possibility: trong phạm vi khả năng
- a remote possibility: một khả năng rất thấp
- a real possibility: một khả năng thực sự
Ghi chú:
- "Possibility" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật.
- "Possibility" có thể được thay thế bằng "chance" hoặc "likelihood" trong một số trường hợp.