Skip to content

Pound

Từ "pound" trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng chi tiết của "pound":

1. Danh từ

1.1 Đơn vị tiền tệ của Anh

  • Nghĩa: Đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh.
  • Ví dụ:
    • How many pounds did you spend on that coat? (Bạn đã tiêu bao nhiêu bảng Anh cho chiếc áo khoác đó?)
    • I'm going to the bank to change some dollars into pounds. (Tôi sẽ đến ngân hàng để đổi đô la sang bảng Anh.)

1.2 Đơn vị đo khối lượng

  • Nghĩa: Đơn vị đo khối lượng được sử dụng trong hệ đo lường Anh, tương đương với 0,45359237 kg.
  • Ví dụ:
    • This bag weighs 5 pounds. (Cái túi này nặng 5 pao.)
    • I bought 2 pounds of apples. (Tôi đã mua 2 pao táo.)

1.3 Tiếng động mạnh

  • Nghĩa: Tiếng động mạnh, như tiếng đập, tiếng rầm, tiếng sập.
  • Ví dụ:
    • I heard a loud pound on the door. (Tôi nghe thấy một tiếng đập mạnh vào cửa.)
    • The earthquake caused the building to collapse with a thunderous pound. (Động đất khiến tòa nhà sập với một tiếng động sầm sập kinh hoàng.)

2. Động ngữ

  • Nghĩa: Đánh mạnh, đập, dậm, nghiền nát, xát mạnh.
  • Ví dụ:
    • Don’t pound on the table. (Đừng đập lên bàn.)
    • The chef pounded the meat with a mallet. (Đầu bếp đã đập thịt bằng búa.)
    • The prisoners pounded on the door to get attention. (Các tù nhân đập vào cửa để thu hút sự chú ý.)
    • The waves pounded against the shore. (Sóng vỗ mạnh vào bờ.)

Ghi chú:

  • "Pound" có thể được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Pound" là một từ phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, thương mại, ẩm thực và khoa học.