Skip to content

Practise

Từ "practise" trong tiếng Anh có nghĩa là "luyện tập", "thực hành", "thường xuyên làm". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "practise":

1. Luyện tập, thực hành một kỹ năng hoặc hoạt động

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc dành thời gian để trau dồi một kỹ năng, kỹ thuật hoặc khả năng.
  • Ví dụ:
    • She practises the piano every day. (Cô ấy luyện tập piano mỗi ngày.)
    • He needs to practise his English speaking skills. (Anh ấy cần luyện tập kỹ năng nói tiếng Anh của mình.)

2. Thực hành một nghề nghiệp hoặc chuyên môn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc thực hành một nghề nghiệp hoặc chuyên môn.
  • Ví dụ:
    • She practises law in New York. (Cô ấy hành nghề luật tại New York.)
    • He practises as a doctor in a rural area. (Anh ấy hành nghề bác sĩ ở vùng nông thôn.)

3. Thường xuyên làm gì đó

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc thường xuyên làm một việc gì đó, có thể là theo thói quen hoặc theo yêu cầu công việc.
  • Ví dụ:
    • He practises yoga every morning. (Anh ấy tập yoga mỗi sáng.)
    • We practise safety procedures regularly. (Chúng tôi thường xuyên thực hành các quy trình an toàn.)

4. Thực hiện một hành động cụ thể

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc thực hiện một hành động cụ thể, thường đi kèm với một danh từ hoặc động từ gốc.
  • Ví dụ:
    • They practised their dance routine. (Họ thực hành điệu nhảy của mình.)
    • She practised smiling for the camera. (Cô ấy tập cười trước máy ảnh.)

Ghi chú:

  • "Practise" là động từ có thể được sử dụng ở nhiều thì và thể khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa với "practise" là "practice", tuy nhiên "practice" cũng có thể là danh từ.