Predict
"Predict" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "dự đoán", "nói trước", thường được sử dụng khi chúng ta đưa ra một dự đoán về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên thông tin hiện tại hoặc kinh nghiệm trước đó.
1. Dự đoán dựa trên thông tin hoặc kinh nghiệm:
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra dựa trên những gì chúng ta biết hoặc đã trải nghiệm.
- Ví dụ:
- The weather forecast predicts rain tomorrow. (Dự báo thời tiết dự đoán trời mưa ngày mai.)
- The scientists predicted that the volcano would erupt. (Các nhà khoa học dự đoán núi lửa sẽ phun trào.)
2. Dự đoán một cách không chắc chắn:
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc dự đoán một điều gì đó mà không chắc chắn 100%.
- Ví dụ:
- I can’t predict what will happen next. (Tôi không thể dự đoán điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.)
- It’s hard to predict the future. (Thật khó để dự đoán tương lai.)
3. Dự đoán dựa trên phân tích hoặc nghiên cứu:
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc dự đoán dựa trên phân tích hoặc nghiên cứu khoa học hoặc chuyên môn.
- Ví dụ:
- The study predicts that global temperatures will rise by 2 degrees Celsius by 2050. (Nghiên cứu dự đoán rằng nhiệt độ toàn cầu sẽ tăng 2 độ C vào năm 2050.)
- The economic forecast predicts a recession in the coming year. (Dự báo kinh tế dự đoán suy thoái trong năm tới.)
Ghi chú:
- "Predict" thường được sử dụng với danh từ hoặc mệnh đề làm tân ngữ.
- "Predict" có thể được theo sau bởi "that" + mệnh đề để diễn tả nội dung dự đoán.
- "Predict" là một động từ thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến khoa học, kinh tế, chính trị và xã hội.