Skip to content

Prepare

"Prepare" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chuẩn bị cho một bữa ăn cho đến việc chuẩn bị cho một bài thuyết trình.

1. Chuẩn bị cho một sự kiện hoặc nhiệm vụ

  • Nghĩa: Chuẩn bị mọi thứ cần thiết để thực hiện một hoạt động hoặc sự kiện nào đó.
  • Ví dụ:
    • I'm preparing for my exams. (Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)
    • The chef is preparing dinner for the guests. (Đầu bếp đang chuẩn bị bữa tối cho khách.)

2. Sẵn sàng cho một điều gì đó

  • Nghĩa: Chuẩn bị sẵn sàng về mặt tinh thần hoặc thể chất để đối mặt với một tình huống hoặc sự kiện nào đó.
  • Ví dụ:
    • You need to prepare yourself for the worst. (Bạn cần chuẩn bị tinh thần cho điều tồi tệ nhất.)
    • I'm preparing to go on a long hike. (Tôi đang chuẩn bị cho một chuyến đi bộ dài.)

3. Chuẩn bị một thứ gì đó để sử dụng

  • Nghĩa: Chuẩn bị một vật phẩm hoặc tài liệu để sử dụng trong một mục đích cụ thể.
  • Ví dụ:
    • I'm preparing a presentation for my clients. (Tôi đang chuẩn bị một bài thuyết trình cho khách hàng của mình.)
    • The doctor is preparing a medicine for the patient. (Bác sĩ đang chuẩn bị thuốc cho bệnh nhân.)

4. Chuẩn bị một món ăn

  • Nghĩa: Chuẩn bị một món ăn bằng cách cắt, nấu hoặc trộn các nguyên liệu.
  • Ví dụ:
    • I'm preparing a delicious meal for my family. (Tôi đang chuẩn bị một bữa ăn ngon cho gia đình tôi.)
    • The chef is preparing a special dish for the occasion. (Đầu bếp đang chuẩn bị một món ăn đặc biệt cho dịp này.)

Các dạng khác của "Prepare"

  • Past simple: prepared
  • Past participle: prepared
  • Present participle: preparing
  • Third-person singular present: prepares

Ghi chú:

  • "Prepare" thường được sử dụng với giới từ "for", "to" hoặc "with" để chỉ mục đích hoặc đối tượng của việc chuẩn bị.
  • Từ "prepare" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.