Skip to content

Present

Từ "present" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "praesēns" có nghĩa là "ở trước mặt", "hiện tại". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "present":

1. Chỉ thời điểm hiện tại

  • Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó đang xảy ra hoặc tồn tại ở thời điểm hiện tại.
  • Ví dụ:
    • I am present at the meeting. (Tôi đang có mặt ở cuộc họp.)
    • The present situation is very difficult. (Tình hình hiện tại rất khó khăn.)

2. Chỉ món quà

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một món quà được tặng cho ai đó.
  • Ví dụ:
    • What present did you get for your birthday? (Bạn nhận được quà gì vào ngày sinh nhật?)
    • I bought her a present for Christmas. (Tôi mua cho cô ấy một món quà Giáng sinh.)

3. Chỉ sự trình bày

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc trình bày một bài thuyết trình, một tác phẩm nghệ thuật hoặc một ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • He gave a presentation on climate change. (Anh ấy trình bày về biến đổi khí hậu.)
    • The artist presented her new paintings. (Nghệ sĩ trình bày những bức tranh mới của mình.)

4. Chỉ sự tham dự

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc tham dự một sự kiện hoặc một buổi lễ.
  • Ví dụ:
    • She was present at the wedding ceremony. (Cô ấy có mặt ở lễ cưới.)
    • All the students were present in the classroom. (Tất cả học sinh đều có mặt trong lớp học.)

5. Chỉ sự hiện diện

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự hiện hữu của một cái gì đó hoặc một ai đó.
  • Ví dụ:
    • The present of the king was felt throughout the kingdom. (Sự hiện diện của nhà vua được cảm nhận khắp vương quốc.)
    • The present of flowers in the garden is a delight. (Sự hiện diện của hoa trong vườn là một niềm vui.)

6. Chỉ sự hiện tại

  • Nghĩa: Dùng để chỉ về hiện tại, thường dùng trong ngữ cảnh so sánh.
  • Ví dụ:
    • The present is a lot different from the past. (Hiện tại khác rất nhiều so với quá khứ.)
    • We are living in the present moment. (Chúng ta đang sống trong hiện tại.)

Ghi chú:

  • Từ "present" có thể dùng làm danh từ, động từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Present" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức.