Skip to content

Pretty

Từ "pretty" trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là tính từ hoặc trạng từ, mang ý nghĩa "đẹp", "dễ thương", "khá", "hơi".

1. Pretty như một tính từ

  • Nghĩa: Diễn tả vẻ đẹp, sự dễ thương hoặc sự hấp dẫn.
  • Ví dụ:
    • She's wearing a pretty dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy đẹp.)
    • The flowers are so pretty. (Những bông hoa thật đẹp.)
    • He has a pretty smile. (Anh ấy có nụ cười dễ thương.)

2. Pretty như một trạng từ

  • Nghĩa: Diễn tả mức độ, thường mang ý nghĩa "khá", "hơi".
  • Ví dụ:
    • It's pretty cold today. (Hôm nay khá lạnh.)
    • I'm pretty tired. (Tôi hơi mệt.)
    • He's pretty good at basketball. (Anh ấy khá giỏi bóng rổ.)

3. Cách sử dụng khác

  • Pretty much: Gần như, hầu như.
    • I'm pretty much done with my work. (Tôi gần như hoàn thành công việc rồi.)
  • Pretty good: Khá tốt.
    • The food was pretty good. (Món ăn khá ngon.)

Ghi chú:

  • "Pretty" thường được sử dụng một cách thông tục trong tiếng Anh, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, không chính thức.
  • Trong một số trường hợp, "pretty" có thể mang ý nghĩa hơi tiêu cực, thể hiện sự thiếu hoàn hảo.

Ví dụ:

  • The house is pretty small. (Ngôi nhà khá nhỏ.)
  • He’s pretty good at soccer, but he could be better. (Anh ấy khá giỏi bóng đá, nhưng anh ấy có thể tốt hơn.)
  • It's pretty difficult to learn a new language. (Học một ngôn ngữ mới khá khó.)
  • The movie was pretty boring. (Bộ phim khá nhàm chán.)
  • The view from the top of the mountain is pretty amazing. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật tuyệt vời.)