Skip to content

Prevent

1. Ngăn chặn, cản trở

  • Nghĩa: Dùng để chỉ việc làm cho điều gì đó không xảy ra.
  • Ví dụ:
    • You should take precautions to prevent accidents. (Bạn nên đề phòng để tránh tai nạn.)
    • The government is trying to prevent the spread of the virus. (Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn sự lây lan của virus.)

2. Phòng ngừa

  • Nghĩa: Dùng để chỉ việc hành động để tránh điều gì đó không mong muốn xảy ra.
  • Ví dụ:
    • A healthy lifestyle can help to prevent heart disease. (Lối sống lành mạnh có thể giúp phòng ngừa bệnh tim.)
    • Wearing sunscreen can prevent sunburn. (Thoa kem chống nắng có thể ngăn ngừa cháy nắng.)

3. Cản trở, làm chậm

  • Nghĩa: Dùng để chỉ việc làm cho một tiến trình hoặc hoạt động nào đó chậm lại hoặc không thể tiếp tục.
  • Ví dụ:
    • The snowstorm prevented the train from running on schedule. (Tuyết bão đã ngăn cản tàu chạy đúng giờ.)
    • The lack of funding is preventing the project from moving forward. (Thiếu kinh phí đang cản trở dự án tiến triển.)

Cách sử dụng

  • Cấu trúc: Prevent + danh từ/đại từ/cụm danh từ/cụm động từ
  • Ví dụ:
    • Prevent the fire. (Ngăn chặn đám cháy.)
    • Prevent him from leaving. (Ngăn cản anh ta rời đi.)
    • Prevent the project from being delayed. (Ngăn chặn dự án bị trì hoãn.)

Lưu ý

  • Prevent thường được sử dụng với các từ chỉ sự kiện, hành động, hoặc điều kiện không mong muốn.
  • Prevent có thể được sử dụng theo nghĩa bị động (be prevented from).
  • Prevent thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn so với các từ đồng nghĩa như "stop" hay "avoid".