Skip to content

Price

Từ "price" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "prix", có nghĩa là "giá trị", "giá cả". Từ này được sử dụng để chỉ số tiền cần phải trả cho một món hàng, dịch vụ hoặc một thứ gì đó khác.

Cách sử dụng:

  • Chỉ giá cả của một thứ gì đó:
    • Ví dụ: What's the price of this book? (Giá của quyển sách này là bao nhiêu?)
  • Chỉ chi phí:
    • Ví dụ: The price of freedom is high. (Giá của tự do rất cao.)
  • Chỉ giá trị:
    • Ví dụ: The price of gold has gone up. (Giá vàng đã tăng.)
  • Trong các cụm từ:
    • "Price tag": nhãn giá
    • "Price war": cuộc chiến giá cả
    • "Price gouging": tăng giá bất hợp lý

Ví dụ:

  • The price of gasoline has been rising steadily. (Giá xăng đã tăng đều đặn.)
  • She paid a high price for her success. (Cô ấy đã phải trả giá cao cho sự thành công của mình.)
  • The store has a wide selection of items at different prices. (Cửa hàng có nhiều mặt hàng với mức giá khác nhau.)

Ghi chú:

  • Từ "price" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh, mua bán và tài chính.
  • Từ "price" có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh.