Print
Từ "print" trong tiếng Anh có nghĩa là "in", "in ấn". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc in ấn tài liệu, hình ảnh, hoặc các vật phẩm khác. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "print":
1. In ấn tài liệu
- Nghĩa: Chỉ việc in ấn tài liệu, hình ảnh hoặc các vật phẩm khác.
- Ví dụ:
- I need to print this document. (Tôi cần in tài liệu này.)
- The printer is out of ink. (Máy in hết mực rồi.)
2. Xuất bản
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc xuất bản một cuốn sách hoặc tạp chí.
- Ví dụ:
- The book was first printed in 1990. (Cuốn sách được xuất bản lần đầu năm 1990.)
- The magazine is printed monthly. (Tạp chí được xuất bản hàng tháng.)
3. In dấu
- Nghĩa: Chỉ việc in dấu, khắc chữ, hình ảnh lên vật thể.
- Ví dụ:
- The name was printed on the front of the shirt. (Tên được in trên mặt trước áo.)
- The design was printed on the fabric. (Thiết kế được in trên vải.)
4. Dùng trong cụm từ "print out"
- Nghĩa: Chỉ việc in tài liệu ra giấy.
- Ví dụ:
- Can you print out this document for me? (Bạn có thể in tài liệu này cho tôi được không?)
5. Dùng trong cụm từ "print screen"
- Nghĩa: Chỉ việc chụp ảnh màn hình máy tính.
- Ví dụ:
- I need to print screen this website. (Tôi cần chụp ảnh màn hình trang web này.)
Ghi chú:
- "Print" có thể được sử dụng với các giới từ khác nhau để tạo thành những ý nghĩa khác nhau.
- Ngoài ra, "print" còn có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ bản in, tài liệu in.
- "Print" là động từ bất quy tắc, quá khứ và quá khứ phân từ là "printed".