Skip to content

Prize

"Prize" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giải thưởng, phần thưởng. Nó có thể là vật chất, như tiền, vàng, quà tặng, hoặc phi vật chất, như danh hiệu, huy chương, bằng khen.

1. Giải thưởng trong cuộc thi, cuộc thi đấu

  • Nghĩa: Giải thưởng được trao cho người chiến thắng hoặc những người có thành tích xuất sắc trong một cuộc thi, cuộc thi đấu.
  • Ví dụ:
    • She won the first prize in the singing contest. (Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi hát.)
    • The team was awarded a prize for their outstanding performance. (Đội đã được trao giải thưởng cho màn trình diễn xuất sắc của họ.)

2. Vật phẩm hoặc món quà có giá trị

  • Nghĩa: Vật phẩm hoặc món quà có giá trị cao, thường được trao tặng như là một phần thưởng.
  • Ví dụ:
    • This antique vase is a valuable prize. (Bình hoa cổ này là một phần thưởng có giá trị.)
    • He received a prize for his contributions to the company. (Anh ấy đã nhận được một phần thưởng cho những đóng góp của mình cho công ty.)

3. Mục tiêu, điều đáng để giành được

  • Nghĩa: Một thứ gì đó mà người ta cố gắng đạt được, một mục tiêu đáng để phấn đấu.
  • Ví dụ:
    • The main prize in the competition is a trip to Paris. (Giải thưởng chính trong cuộc thi là một chuyến du lịch đến Paris.)
    • Her dream is to win the Nobel Prize. (Giấc mơ của cô ấy là giành giải Nobel.)

Ghi chú:

  • "Prize" thường được sử dụng với các động từ như "win", "award", "receive".
  • Nó cũng có thể được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, đáng mơ ước, như "the prize of freedom" (quyền tự do là điều đáng quý).