Problem
Từ "problem" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "problème" có nghĩa là "vấn đề", "khó khăn". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "problem":
1. Chỉ một vấn đề, một khó khăn cần giải quyết
- Nghĩa: Khi muốn nói về một vấn đề, một khó khăn cần giải quyết.
- Ví dụ:
- We are facing a serious problem. (Chúng ta đang đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng.)
- The company is trying to solve the problem of low sales. (Công ty đang cố gắng giải quyết vấn đề doanh thu thấp.)
2. Chỉ một tình huống khó khăn hoặc phức tạp
- Nghĩa: Khi muốn nói về một tình huống khó khăn hoặc phức tạp cần phải giải quyết.
- Ví dụ:
- The traffic is a real problem in this city. (Giao thông là một vấn đề thực sự ở thành phố này.)
- The economy is facing a number of problems. (Nền kinh tế đang đối mặt với một số vấn đề.)
3. Chỉ một thách thức hoặc một điều cần phải suy nghĩ
- Nghĩa: Khi muốn nói về một thách thức hoặc một điều cần phải suy nghĩ, cần phải tìm ra giải pháp.
- Ví dụ:
- The scientist faced a big problem in his research. (Nhà khoa học đã gặp phải một vấn đề lớn trong nghiên cứu của mình.)
- The new project presented a number of problems. (Dự án mới đã đưa ra một số vấn đề.)
4. Chỉ một lỗi hoặc khuyết điểm
- Nghĩa: Khi muốn nói về một lỗi hoặc khuyết điểm trong một sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Ví dụ:
- There is a problem with the computer software. (Có một lỗi trong phần mềm máy tính.)
- The car has a problem with the engine. (Xe hơi có vấn đề với động cơ.)
Ghi chú:
- "Problem" thường được sử dụng với các động từ như: "solve", "address", "deal with", "face", "encounter", "resolve".
- "Problem" có thể được sử dụng với các tính từ như: "serious", "major", "minor", "complex", "simple", "easy", "difficult".