Process
Từ "process" trong tiếng Anh có nghĩa là "quá trình", "sự xử lý", "sự tiến hành". Từ này thường được sử dụng để chỉ một chuỗi các hoạt động hoặc bước cần thực hiện để đạt được một kết quả nhất định.
1. Nghĩa là "quá trình"
- Ví dụ:
- The process of learning a new language can be challenging but rewarding. (Quá trình học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn nhưng bổ ích.)
- The manufacturing process involves several stages. (Quá trình sản xuất bao gồm nhiều giai đoạn.)
2. Nghĩa là "sự xử lý"
- Ví dụ:
- The computer processes information very quickly. (Máy tính xử lý thông tin rất nhanh.)
- The company has a strict process for handling customer complaints. (Công ty có một quy trình nghiêm ngặt để xử lý khiếu nại của khách hàng.)
3. Nghĩa là "sự tiến hành"
- Ví dụ:
- The process of peace negotiations is slow and complex. (Quá trình đàm phán hòa bình diễn ra chậm và phức tạp.)
- The process of globalization is unstoppable. (Quá trình toàn cầu hóa không thể ngăn cản.)
4. Dùng trong cụm từ
- Ví dụ:
- Process of elimination: Quá trình loại trừ
- Due process: Quy trình tố tụng
- In the process: Trong quá trình
Ghi chú:
- "Process" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, kinh doanh và chính trị.
- Từ này có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- "Process" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, và bạn sẽ thường xuyên gặp nó trong các bài viết, bài báo, và cuộc trò chuyện hàng ngày.