Professional
Từ "professional" trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả một người hoặc một thứ gì đó có chuyên môn cao, có kỹ năng và kinh nghiệm.
1. Miêu tả người có chuyên môn
- Nghĩa: Dùng để miêu tả một người có kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể.
- Ví dụ:
- He is a professional photographer. (Anh ấy là một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.)
- She is a professional dancer. (Cô ấy là một vũ công chuyên nghiệp.)
2. Miêu tả hoạt động hoặc thái độ chuyên nghiệp
- Nghĩa: Dùng để miêu tả một hành động hoặc thái độ được thực hiện một cách chuyên nghiệp, có trách nhiệm và hiệu quả.
- Ví dụ:
- She handled the situation in a professional manner. (Cô ấy xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp.)
- The team provided professional service. (Đội ngũ đã cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp.)
3. Miêu tả sản phẩm hoặc dịch vụ chuyên nghiệp
- Nghĩa: Dùng để miêu tả một sản phẩm hoặc dịch vụ được tạo ra bởi những người có chuyên môn, có chất lượng cao và đáng tin cậy.
- Ví dụ:
- This is a professional recording studio. (Đây là một studio thu âm chuyên nghiệp.)
- They offer professional cleaning services. (Họ cung cấp dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp.)
4. Miêu tả sự kiện hoặc tổ chức chuyên nghiệp
- Nghĩa: Dùng để miêu tả một sự kiện hoặc tổ chức được tổ chức một cách chuyên nghiệp, có kế hoạch chi tiết và quy mô lớn.
- Ví dụ:
- It was a professional conference. (Đó là một hội nghị chuyên nghiệp.)
- They organized a professional sporting event. (Họ đã tổ chức một sự kiện thể thao chuyên nghiệp.)
Ghi chú:
- "Professional" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một người có chuyên môn hoặc nghề nghiệp.
- "Professional" thường được dùng để miêu tả những gì liên quan đến công việc hoặc lĩnh vực nghề nghiệp.