Profile
Từ "profile" trong tiếng Anh có nghĩa là "hồ sơ", "lịch sử cá nhân" hoặc "hình ảnh". Nó thường được sử dụng để mô tả thông tin về một người, một công ty hoặc một sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "profile":
1. Hồ sơ cá nhân
- Nghĩa: Thông tin cơ bản về một người, bao gồm tên, tuổi, nghề nghiệp, sở thích, v.v.
- Ví dụ:
- I created a new profile on Facebook. (Tôi đã tạo một hồ sơ mới trên Facebook.)
- She updated her profile picture. (Cô ấy đã cập nhật ảnh hồ sơ của mình.)
2. Lịch sử cá nhân
- Nghĩa: Thông tin chi tiết về cuộc đời, sự nghiệp hoặc các hoạt động của một người.
- Ví dụ:
- The article provides a detailed profile of the politician. (Bài báo cung cấp một hồ sơ chi tiết về chính trị gia.)
- He has a long and impressive profile in the music industry. (Anh ấy có một hồ sơ lâu đời và ấn tượng trong ngành công nghiệp âm nhạc.)
3. Hình ảnh
- Nghĩa: Hình ảnh được sử dụng để thể hiện một người, một công ty hoặc một sản phẩm.
- Ví dụ:
- The company’s profile picture is a logo. (Ảnh hồ sơ của công ty là một logo.)
- The artist’s profile features a collection of his most famous paintings. (Hồ sơ của nghệ sĩ bao gồm một bộ sưu tập những bức tranh nổi tiếng nhất của anh ấy.)
4. Hồ sơ công ty
- Nghĩa: Thông tin chi tiết về một công ty, bao gồm lịch sử, sản phẩm, dịch vụ, thị trường mục tiêu, v.v.
- Ví dụ:
- The company’s profile is available on their website. (Hồ sơ của công ty có sẵn trên trang web của họ.)
- Investors can access the company’s profile on the stock exchange. (Các nhà đầu tư có thể truy cập hồ sơ của công ty trên sàn giao dịch chứng khoán.)
5. Hồ sơ sản phẩm
- Nghĩa: Thông tin chi tiết về một sản phẩm, bao gồm tính năng, lợi ích, cách sử dụng, v.v.
- Ví dụ:
- The product profile highlights the key features of the new phone. (Hồ sơ sản phẩm nêu bật các tính năng chính của chiếc điện thoại mới.)
- Customers can find the product profile on the online store. (Khách hàng có thể tìm thấy hồ sơ sản phẩm trên cửa hàng trực tuyến.)
Ghi chú:
- Từ "profile" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp và chính thức.
- Nó có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ.
- Khi sử dụng "profile" như một động từ, nó có nghĩa là "tạo một hồ sơ" hoặc "mô tả chi tiết".