Promise
"Promise" là một từ tiếng Anh có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Danh từ:
Promise khi là danh từ có nghĩa là lời hứa, cam kết hoặc khả năng.
- Lời hứa:
- Ví dụ: He made a promise to his mother that he would study harder. (Anh ấy hứa với mẹ rằng anh ấy sẽ học hành chăm chỉ hơn.)
- Cam kết:
- Ví dụ: The company made a promise to its customers to provide excellent service. (Công ty cam kết với khách hàng của mình sẽ cung cấp dịch vụ tuyệt vời.)
- Khả năng:
- Ví dụ: This new technology holds great promise for the future. (Công nghệ mới này hứa hẹn nhiều điều tốt đẹp cho tương lai.)
Động từ:
Promise khi là động từ có nghĩa là hứa hẹn, cam kết hoặc cho thấy khả năng.
- Hứa hẹn:
- Ví dụ: I promise to call you later. (Tôi hứa sẽ gọi cho bạn sau.)
- Cam kết:
- Ví dụ: The government promised to invest more in education. (Chính phủ cam kết đầu tư nhiều hơn vào giáo dục.)
- Cho thấy khả năng:
- Ví dụ: The sky is clear, so it promises a beautiful day. (Bầu trời trong xanh, hứa hẹn một ngày đẹp trời.)
Cấu trúc thường gặp:
- Make a promise: Làm một lời hứa
- Keep a promise: Giữ lời hứa
- Break a promise: Phá vỡ lời hứa
- Promise to do something: Hứa sẽ làm điều gì đó
Một số cụm từ thông dụng:
- A broken promise: Một lời hứa bị phá vỡ
- A promise of hope: Một lời hứa về hy vọng
- A promise of success: Một lời hứa về thành công
Ví dụ:
- He made a promise to his girlfriend that he would never lie to her again. (Anh ấy hứa với bạn gái của mình rằng anh ấy sẽ không bao giờ nói dối cô ấy nữa.)
- The new technology promises to revolutionize the way we live. (Công nghệ mới hứa hẹn sẽ cách mạng hóa cách chúng ta sống.)
Lưu ý:
- "Promise" có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và giản dị.
- "Promise" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lời hứa, cam kết, hoặc tiềm năng.
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Vow: Một lời hứa nghiêm trọng và trang trọng hơn.
- Guarantee: Một lời đảm bảo chắc chắn hơn.
- Guarantee: Một cam kết chính thức về chất lượng hoặc hiệu quả của sản phẩm.