Pronounce
"Pronounce" là động từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động phát âm một từ hoặc âm thanh. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và có thể kết hợp với nhiều loại từ khác.
Cách sử dụng
1. Phát âm một từ hoặc âm thanh
- Nghĩa: Diễn tả hành động phát âm một từ hoặc âm thanh một cách chính xác.
- Ví dụ:
- How do you pronounce "entrepreneur"? (Bạn phát âm "entrepreneur" như thế nào?)
- The teacher asked us to pronounce each word carefully. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi phát âm mỗi từ cẩn thận.)
2. Bày tỏ ý kiến, tuyên bố
- Nghĩa: Diễn tả việc đưa ra ý kiến, tuyên bố hay quyết định chính thức về một vấn đề.
- Ví dụ:
- The judge pronounced the defendant guilty. (Thẩm phán tuyên bố bị cáo phạm tội.)
- The government pronounced a state of emergency. (Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp.)
3. Tuyên bố, thông báo
- Nghĩa: Diễn tả việc thông báo hoặc tuyên bố một sự kiện, một quyết định, một thông tin.
- Ví dụ:
- The doctor pronounced the patient dead. (Bác sĩ tuyên bố bệnh nhân đã chết.)
- The president pronounced a new law. (Tổng thống tuyên bố luật mới.)
Các dạng của động từ "pronounce"
- Hiện tại: pronounce
- Quá khứ: pronounced
- Quá khứ phân từ: pronounced
- Hiện tại phân từ: pronouncing
Ví dụ
- How do you pronounce "spaghetti"? (Bạn phát âm "spaghetti" như thế nào?)
- The judge pronounced the defendant innocent. (Thẩm phán tuyên bố bị cáo vô tội.)
- The president pronounced the country's independence. (Tổng thống tuyên bố độc lập của đất nước.)
- I am learning to pronounce English words correctly. (Tôi đang học cách phát âm các từ tiếng Anh một cách chính xác.)
- She pronounced her name clearly. (Cô ấy phát âm tên của mình một cách rõ ràng.)
Ghi chú
- "Pronounce" là một động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.
- Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ, pháp lý, và chính trị.