Protect
"Protect" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là "bảo vệ", "che chở". Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "protect":
1. Bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi nguy hiểm, thiệt hại
- Nghĩa: Bảo vệ ai đó hoặc cái gì đó khỏi nguy hiểm, bị tổn thương.
- Ví dụ:
- He tried to protect his family from the storm. (Anh ta cố gắng bảo vệ gia đình mình khỏi cơn bão.)
- The government is responsible for protecting its citizens. (Chính phủ có trách nhiệm bảo vệ công dân của mình.)
2. Bảo vệ quyền lợi, tài sản, môi trường
- Nghĩa: Bảo vệ quyền lợi, tài sản, môi trường khỏi bị xâm phạm hoặc bị phá hủy.
- Ví dụ:
- We need to protect our natural resources. (Chúng ta cần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của mình.)
- The law protects the rights of all citizens. (Luật pháp bảo vệ quyền lợi của tất cả công dân.)
3. Bảo vệ ai đó khỏi cảm xúc tiêu cực hoặc tổn thương
- Nghĩa: Bảo vệ ai đó khỏi cảm xúc tiêu cực, tổn thương về tinh thần hoặc thể chất.
- Ví dụ:
- She tried to protect her children from the truth. (Cô ấy cố gắng bảo vệ con cái mình khỏi sự thật.)
- He always protects his friends from being bullied. (Anh ta luôn bảo vệ bạn bè khỏi bị bắt nạt.)
4. Bảo vệ bí mật hoặc thông tin riêng tư
- Nghĩa: Bảo vệ bí mật hoặc thông tin riêng tư khỏi bị tiết lộ.
- Ví dụ:
- The company has a strict policy to protect its confidential data. (Công ty có chính sách nghiêm ngặt để bảo vệ dữ liệu bí mật của mình.)
- He promised to protect her privacy. (Anh ấy hứa sẽ bảo vệ sự riêng tư của cô ấy.)
5. Bảo vệ một vị trí hoặc khu vực khỏi bị xâm phạm
- Nghĩa: Bảo vệ một vị trí hoặc khu vực khỏi bị xâm phạm hoặc bị tấn công.
- Ví dụ:
- The soldiers are stationed here to protect the border. (Những người lính được bố trí ở đây để bảo vệ biên giới.)
- The castle is surrounded by a moat to protect it from invaders. (Lâu đài được bao quanh bởi hào nước để bảo vệ khỏi kẻ xâm lược.)
Ghi chú:
- "Protect" thường đi kèm với giới từ "from" hoặc "against" để chỉ đối tượng hoặc mối nguy hiểm cần bảo vệ.
- "Protect" có thể được sử dụng ở nhiều thì và thể khác nhau, tùy vào ngữ cảnh.