Provide
1. Cung cấp cái gì đó cho ai đó hoặc cái gì đó
- Nghĩa: Diễn tả hành động cung cấp một thứ gì đó cho ai đó hoặc cái gì đó.
- Ví dụ:
- The government provides healthcare for its citizens. (Chính phủ cung cấp dịch vụ y tế cho công dân.)
- This company provides financial services. (Công ty này cung cấp dịch vụ tài chính.)
2. Cung cấp thông tin hoặc bằng chứng
- Nghĩa: Diễn tả hành động cung cấp thông tin hoặc bằng chứng về điều gì đó.
- Ví dụ:
- Please provide me with some evidence. (Vui lòng cung cấp cho tôi một số bằng chứng.)
- The report provides a detailed analysis of the situation. (Báo cáo cung cấp một phân tích chi tiết về tình hình.)
3. Cung cấp một cái gì đó để sử dụng
- Nghĩa: Diễn tả hành động cung cấp một cái gì đó để sử dụng cho một mục đích cụ thể.
- Ví dụ:
- The hotel provides complimentary breakfast. (Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.)
- The software provides a wide range of features. (Phần mềm cung cấp nhiều tính năng.)
4. Cung cấp một điều kiện hoặc cơ hội
- Nghĩa: Diễn tả hành động tạo ra điều kiện hoặc cơ hội để làm điều gì đó.
- Ví dụ:
- This program provides an opportunity for students to learn new skills. (Chương trình này cung cấp cơ hội cho học sinh học các kỹ năng mới.)
- The weather provides the perfect conditions for hiking. (Thời tiết cung cấp điều kiện hoàn hảo để đi bộ đường dài.)
Ghi chú:
- "Provide" thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ làm tân ngữ.
- "Provide" cũng có thể đi kèm với một mệnh đề danh ngữ.
Ví dụ:
- The company provided a new car for the manager. (Công ty cung cấp một chiếc xe hơi mới cho quản lý.)
- The government provided that all citizens have access to healthcare. (Chính phủ cung cấp quyền truy cập chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân.)