Pull
"Pull" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau, thường liên quan đến việc kéo, rút hoặc thu hút. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "pull":
1. Kéo, rút
- Nghĩa: Di chuyển một vật thể về phía mình bằng cách sử dụng lực.
- Ví dụ:
- Pull the door open. (Kéo cửa ra.)
- Pull out your phone. (Rút điện thoại ra.)
2. Rút ra, nhổ ra
- Nghĩa: Lấy một vật ra khỏi vị trí cố định.
- Ví dụ:
- Pull a tooth. (Nhổ một cái răng.)
- Pull the plug out of the socket. (Rút phích cắm ra khỏi ổ cắm.)
3. Thu hút, thu hút sự chú ý
- Nghĩa: Làm cho ai đó muốn đến gần hoặc quan tâm đến điều gì đó.
- Ví dụ:
- The new restaurant is pulling in big crowds. (Nhà hàng mới đang thu hút rất đông khách.)
- His speech pulled the audience in. (Bài phát biểu của anh ấy đã thu hút được sự chú ý của khán giả.)
4. Kéo dài, kéo giãn
- Nghĩa: Làm cho vật thể dài ra hoặc rộng ra hơn.
- Ví dụ:
- Pull a piece of elastic. (Kéo dài một sợi dây chun.)
- Pull the fabric tight. (Kéo căng vải.)
5. Rút lui, rút khỏi
- Nghĩa: Di chuyển ra khỏi vị trí hoặc dừng hoạt động.
- Ví dụ:
- Pull back from the edge. (Rút lui khỏi mép.)
- Pull out of the race. (Rút khỏi cuộc đua.)
6. Bắt, tóm lấy
- Nghĩa: Nắm chặt một vật thể hoặc một người.
- Ví dụ:
- Pull the rope. (Bắt lấy sợi dây.)
- Pull her hand. (Tóm lấy tay cô ấy.)
7. Dùng sức mạnh, cố gắng
- Nghĩa: Sử dụng sức mạnh hoặc nỗ lực để làm gì đó.
- Ví dụ:
- Pull yourself together. (Cố gắng vực dậy.)
- Pull through this difficult time. (Vượt qua giai đoạn khó khăn này.)
Ghi chú:
- "Pull" có thể được sử dụng theo nghĩa đen (như kéo một chiếc ghế) hoặc nghĩa bóng (như kéo một trò đùa).
- "Pull" thường kết hợp với các giới từ để tạo thành nhiều cụm động từ khác nhau.