Skip to content

Purpose

Từ "purpose" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "purpos" có nghĩa là "ý định", "mục đích". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "purpose":

1. Chỉ mục đích, lý do

  • Nghĩa: Khi muốn nói về mục tiêu, lý do chính đằng sau một hành động, một sự kiện hoặc một đối tượng.
  • Ví dụ:
    • What is the purpose of this meeting? (Mục đích của cuộc họp này là gì?)
    • The purpose of the machine is to cut wood. (Mục đích của máy móc này là để cắt gỗ.)

2. Chỉ chức năng, nhiệm vụ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về nhiệm vụ, vai trò chính của một người, một vật hoặc một sự kiện.
  • Ví dụ:
    • The purpose of a teacher is to educate students. (Chức năng của giáo viên là giáo dục học sinh.)
    • The purpose of this event is to raise money for charity. (Nhiệm vụ của sự kiện này là quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện.)

3. Chỉ ý định, dự định

  • Nghĩa: Khi muốn nói về kế hoạch, mục tiêu đã được xác định trước.
  • Ví dụ:
    • I went to the store with the purpose of buying groceries. (Tôi đến cửa hàng với ý định mua đồ tạp hóa.)
    • They set out on a journey with the purpose of finding a new home. (Họ bắt đầu một cuộc hành trình với mục đích tìm một ngôi nhà mới.)

4. Chỉ tầm quan trọng, giá trị

  • Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng, giá trị của một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • Education is of great purpose in life. (Giáo dục rất quan trọng trong cuộc sống.)
    • This project is of great purpose to the community. (Dự án này rất có ý nghĩa đối với cộng đồng.)

Ghi chú:

  • "Purpose" thường được sử dụng như một danh từ, nhưng đôi khi cũng có thể đóng vai trò là một tính từ.
  • "Purpose" thường được kết hợp với các giới từ như "for", "of", "to" để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa cụ thể.