Push
Từ "push" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pusan" có nghĩa là "đẩy", "ép". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "push":
1. Chỉ hành động đẩy
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc sử dụng lực để di chuyển một vật theo một hướng cụ thể.
- Ví dụ:
- He pushed the door open. (Anh ta đẩy cửa ra mở.)
- The child pushed the toy car across the floor. (Đứa trẻ đẩy chiếc xe đồ chơi trên sàn nhà.)
2. Chỉ sự ép buộc, thúc giục
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả sự ép buộc, thúc giục ai đó làm gì.
- Ví dụ:
- Don’t push me! (Đừng ép tôi!)
- The deadline is approaching, so we need to push harder. (Hạn chót đang đến gần, vì vậy chúng ta cần phải cố gắng hơn.)
3. Chỉ sự nỗ lực, cố gắng
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu.
- Ví dụ:
- He pushed himself to the limit to finish the marathon. (Anh ấy đã cố gắng hết sức để hoàn thành cuộc đua marathon.)
- We need to push ourselves to be better. (Chúng ta cần phải thúc đẩy bản thân để trở nên tốt hơn.)
4. Chỉ sự tăng trưởng, phát triển
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự tăng trưởng, phát triển hoặc tăng cường một cái gì đó.
- Ví dụ:
- The company is pushing for growth in new markets. (Công ty đang thúc đẩy tăng trưởng ở các thị trường mới.)
- The government is pushing for stricter environmental regulations. (Chính phủ đang thúc đẩy các quy định môi trường nghiêm ngặt hơn.)
5. Chỉ sự căng thẳng, áp lực
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự căng thẳng, áp lực hoặc gánh nặng.
- Ví dụ:
- I’m feeling a lot of push from my boss to meet the deadline. (Tôi cảm thấy rất nhiều áp lực từ sếp để hoàn thành hạn chót.)
- There’s a lot of push on me to succeed in my new job. (Có rất nhiều áp lực lên tôi để thành công trong công việc mới của mình.)
Ghi chú:
- "Push" có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ, tùy theo ngữ cảnh.
- Từ này thường được kết hợp với các giới từ khác như "through", "on", "against" để tạo thành các cụm từ có nghĩa phong phú.