Skip to content

Put

"Put" là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là "đặt", "để". Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "put":

1. Đặt, để một vật ở đâu đó

  • Ví dụ:
    • Put the book on the table. (Đặt cuốn sách lên bàn.)
    • Put your shoes in the closet. (Đặt giày của bạn vào tủ.)

2. Thực hiện một hành động, đưa một vật vào trạng thái nào đó

  • Ví dụ:
    • Put the fire out. (Dập lửa.)
    • Put on your coat. (Mặc áo khoác.)
    • Put the lights on. (Bật đèn.)
    • Put the phone down. (Cúp điện thoại.)

3. Diễn tả sự kết hợp hoặc thêm vào

  • Ví dụ:
    • Put sugar in your coffee. (Cho đường vào cà phê.)
    • Put the ingredients into the bowl. (Cho các nguyên liệu vào bát.)

4. Biểu thị sự nỗ lực, sự tập trung

  • Ví dụ:
    • Put your mind to it. (Hãy tập trung vào điều đó.)
    • Put your heart into it. (Hãy hết lòng với nó.)

5. Diễn tả sự hoàn thành hoặc kết thúc

  • Ví dụ:
    • Put the project to bed. (Hoàn thành dự án.)
    • Put an end to the argument. (Kết thúc cuộc tranh cãi.)

6. Diễn tả việc di chuyển một vật hoặc người từ nơi này sang nơi khác

  • Ví dụ:
    • Put the baby in the crib. (Cho bé vào nôi.)
    • Put the car in the garage. (Cho xe vào gara.)

7. Dùng trong các thành ngữ phổ biến

  • Ví dụ:
    • Put up with something (Chịu đựng điều gì đó)
    • Put something aside (Để dành điều gì đó)
    • Put something off (Hoãn lại điều gì đó)
    • Put something together (Ghép lại điều gì đó)

Ghi chú:

  • "Put" có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành các cụm động từ khác nhau, mỗi cụm mang một nghĩa khác nhau.
  • Cách sử dụng cụ thể của "put" phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu.