Quality
"Quality" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ mức độ tốt, xuất sắc, hay giá trị của một thứ gì đó. Nó có thể đề cập đến các đặc điểm, tính chất, hoặc tiêu chuẩn của một sản phẩm, dịch vụ, hoặc thậm chí là một người.
1. Chỉ mức độ tốt, xuất sắc
- Nghĩa: Khi muốn nói về mức độ tốt, xuất sắc, hay sự hoàn hảo của một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- The quality of the food was excellent. (Chất lượng của thức ăn rất tuyệt vời.)
- She has a high quality of work. (Cô ấy có chất lượng công việc cao.)
2. Chỉ các đặc điểm, tính chất
- Nghĩa: Khi muốn nói về các đặc điểm, tính chất riêng biệt của một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- The quality of this fabric is very soft. (Chất lượng của loại vải này rất mềm.)
- The quality of the sound was clear. (Chất lượng âm thanh rất rõ.)
3. Chỉ tiêu chuẩn
- Nghĩa: Khi muốn nói về tiêu chuẩn, yêu cầu, hoặc quy định về chất lượng của một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- The company has strict quality control measures. (Công ty có những biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.)
- We need to improve the quality of our products. (Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm của mình.)
4. Chỉ giá trị
- Nghĩa: Khi muốn nói về giá trị, sự quan trọng, hoặc ý nghĩa của một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- The quality of education is essential for a successful future. (Chất lượng giáo dục là điều cần thiết cho một tương lai thành công.)
- The quality of life in this city is very high. (Chất lượng cuộc sống ở thành phố này rất cao.)
Ghi chú:
- "Quality" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến đánh giá, so sánh, hoặc kiểm tra chất lượng.
- Nó có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "high quality", "low quality", "quality control", v.v.