Skip to content

Quantity

"Quantity" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "lượng", "số lượng", "khối lượng" hoặc "độ lớn". Từ này được sử dụng để chỉ số lượng hoặc khối lượng của một thứ gì đó, có thể là vật chất, thông tin, thời gian, v.v.

Cách sử dụng "quantity"

1. Dùng để chỉ số lượng:

  • Ví dụ:
    • The quantity of apples in the basket is ten. (Số lượng táo trong giỏ là mười quả.)
    • There is a large quantity of water in the tank. (Có một lượng nước lớn trong bể.)

2. Dùng để chỉ khối lượng:

  • Ví dụ:
    • The quantity of sugar needed for the cake is two cups. (Khối lượng đường cần thiết cho chiếc bánh là hai chén.)
    • The quantity of cement used in the construction is significant. (Khối lượng xi măng được sử dụng trong xây dựng là đáng kể.)

3. Dùng để chỉ độ lớn:

  • Ví dụ:
    • The quantity of information in the report is overwhelming. (Độ lớn lượng thông tin trong báo cáo quá nhiều.)
    • The quantity of the damage caused by the hurricane was immense. (Độ lớn thiệt hại do bão gây ra là vô cùng lớn.)

4. Dùng để chỉ sự tương đối:

  • Ví dụ:
    • There is a quantity of food available. (Có một lượng thức ăn có sẵn.)
    • The quantity of work to be done is small. (Lượng công việc cần làm là ít.)

5. Dùng trong cụm từ:

  • "Quantity over quality": Ưu tiên số lượng hơn chất lượng.
  • "Quantity discount": Giảm giá cho số lượng lớn.

Ví dụ về "quantity" trong câu:

  • The quantity of food available was insufficient. (Số lượng thức ăn có sẵn là không đủ.)
  • The quantity of water needed to irrigate the crops is vast. (Lượng nước cần thiết để tưới tiêu cho cây trồng là rất lớn.)
  • The quantity of information available online is overwhelming. (Lượng thông tin có sẵn trực tuyến là quá nhiều.)
  • The quantity of damage caused by the earthquake was immense. (Độ lớn thiệt hại do động đất gây ra là vô cùng lớn.)

Ghi chú:

  • "Quantity" là danh từ không đếm được, vì vậy không có dạng số nhiều.
  • "Quantity" thường được sử dụng với giới từ "of".
  • "Quantity" có thể được sử dụng với các từ chỉ số lượng, như "much", "little", "many", "few".